thuyết giáo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuyết giáo+ verb
- to preach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyết giáo"
- Những từ có chứa "thuyết giáo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 351